DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI NHẬT
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI NHẬT BẢN
| 
			 TÊN TIẾNG NHẬT 
			 | 
			
			 TÊN TIẾNG ANH 
			 | 
			
			 NGÀNH HỌC 
			 | 
			
			 ĐIỀU KIỆN ỨNG TUYỂN 
			(có thể thay đổi tùy theo thời điểm tuyển sinh) 
			 | 
			
			 LIÊN HỆ 
			 | 
		
| 
			 敬愛大学 
			 | 
			
			 Keiai University 
			 | 
			
			 - Kinh tế 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			- Giáo dục trẻ em 
			 | 
			
			 Đạt 1 trong những điều kiện sau: 
			- JLPT N2 trở lên 
			- EJU trên 220 điểm 
			- J.TEST trên 600 điểm 
			- JPT trên 525 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-5-21 Anakawa, Inage-ku, Chiba 263-8588 
			- Điện thoại: 0120-878-070 
			
			 | 
		
| 
			 共栄大学 
			 | 
			
			 Kyoei University 
			 | 
			
			 - Kinh doanh quốc tế 
			- Giáo dục (Mẫu giáo và Tiểu học) 
			 | 
			
			 - Tỉ lệ điểm danh trên 90% 
			- EJU trên 200 điểm hoặc năng lực tiếng Nhật tương đương N3 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4158 Maki, Kasukabe, Saitama 344-0051 
			- Điện thoại: 048-755-2932 
			- Web: https://www.kyoei.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 日本経済大学 
			 | 
			
			 Japan University of Economics 
			 | 
			
			 - Kinh doanh 
			- Kinh doanh toàn cầu 
			- Sáng tạo nghệ thuật 
			- Quản lý kinh doanh kỹ thuật số 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên hoặc EJU trên 200 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 24-5 Sakuragaokacho, Shibuya-ku, Tokyo 150-0031 
			- Điện thoại: 03-3463-4112 
			- Web: https://www.kyoei.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 東京情報大学 
			 | 
			
			 Tokyo University Of Information Sciences 
			 | 
			
			 - Khoa học thông tin 
			- Điều dưỡng 
			 | 
			
			 - Tốt nghiệp THPT 
			- Đã từng tham dự kì thi EJU hoặc đã đỗ JLPT N2 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4-1 Onaridai, Wakaba-ku, Chiba-shi, Chiba, 265-8501 
			- Điện thoại: 043-236-4603 
			- Web: https://www.tuis.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 嘉悦大学 
			 | 
			
			 Kaetsu University 
			 | 
			
			 - Quản trị kinh doanh  
			- Marketing 
			- Tài chính kế toán 
			 | 
			
			 - Tỉ lệ điểm danh trên 90% 
			- Đạt 1 trong những điều kiện sau: 
			+ JLPT N2 
			+ EJU trên 200 điểm 
			+ Có thư tiến cử 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-8-4 Hanakoganei Minamicho, Kodaira, Tokyo 187-8578 
			- Điện thoại: 03-3371-2226 
			- Web: https://www.kaetsu.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 神田外語大学 
			 | 
			
			 Kanda University 
			 | 
			
			 - Truyền thông quốc tế 
			 | 
			
			 - Đã thi EJU 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-4-1 Wakaba, Mihama-ku, Chiba-shi, Chiba, 261-0014 
			- Điện thoại: 043-273-2476 
			
			 | 
		
| 
			 国士舘大学 
			 | 
			
			 Kokushikan University 
			 | 
			
			 - Chính trị và kinh tế học 
			- Cơ khí máy móc 
			- Kinh tế 
			- Giáo dục thể chất 
			- Luật 
			- Xã hội nhân văn 
			 | 
			
			 - EJU trên 200 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4-28-1 Setagaya, Setagaya-ku, Tokyo 154-8515 
			- Điện thoại: 03-5481-3111 
			
			 | 
		
| 
			 第一工科大学 東京上野キャンパス 
			 | 
			
			 Daiichi Institute Of Technology - Tokyo Ueno Campus 
			 | 
			
			 - Thông tin, AI và Khoa học dữ liệu 
			- Kinh doanh kỹ thuật thông tin 
			 | 
			
			 - EJU trên 220 điểm 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 7-7-4 Ueno, Taito-ku, Tokyo 110-0005 
			- Điện thoại: 03-3847-1391 
			
			 | 
		
| 
			 東京福祉大学 
			 | 
			
			 Tokyo University of Social Welfare 
			 | 
			
			 - Nhi 
			- Phúc lợi xã hội 
			- Tâm lý học 
			- Giáo dục quốc tế 
			- Sư phạm Nhật ngữ 
			 | 
			
			 - EJU trên 250 điểm 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4-23-1 Higashiikebukuro, Toshima City, Tokyo 170-0013 
			- Điện thoại: 03-3987-6602 
			
			 | 
		
| 
			 西武文理大学 
			 | 
			
			 Seibu Bunri University 
			 | 
			
			 - Quản lý Y tế và Phúc lợi 
			- Quản trị dịch vụ 
			- Điều dưỡng 
			 | 
			
			 - Có bằng năng lực tiếng Nhật N2 hoặc thi đỗ kì thi của trường tổ chức 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 311-1 Kashiwabara Shinden, Sayama, Saitama 350-1336 
			- Điện thoại: 04-2954-7575 
			- Web: https://www.bunri-c.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 秀明大学 
			 | 
			
			 Shumei University 
			 | 
			
			 - Kinh doanh tổng hợp 
			- Ngôn ngữ Anh 
			- IT 
			- Du lịch thương mại 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT và trên 18 tuổi 
			- Có bằng N2 hoặc tương đương N2 trở lên  
			- Đang sinh sống tại Nhật, tình trạng là visa du học hoặc có thể đổi sang dạng visa du học 
			- Có giấy giới thiệu, tiến cử của hiệu trưởng  
			- Không làm thêm quá giờ quy định 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-1 Daigakucho, Yachiyo, Chiba, 276-0003 
			- Điện thoại: 047-488-2111 
			- Web: https://www.shumei-u.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 東京自動車大学校 
			 | 
			
			 Tokyo Automobile University School 
			 | 
			
			 - Bảo dưỡng ô tô 
			 | 
			
			 - Đã tham gia buổi Open-campus của trường 
			- Đã tốt nghiệp THPT 
			- Điểm thi EJU trên 200 hoặc có chứng chỉ JLPT N2 trở lên hoặc học ở trường tiếng trên 6 tháng 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 3-28-3 Nishikameari, Katsushika-ku, Tokyo 125-0002 
			- Điện thoại: 0120-02-2535 
			- Web: https://www.taus.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 至誠館大学 
			 | 
			
			 Shiseikan University 
			 | 
			
			 - Nghiên cứu trẻ em 
			- Chuyên ngành Sức khỏe và Thể thao 
			- Kinh doanh hiện đại 
			 | 
			
			 - Trường nằm trong danh sách có thư tiến cử 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-18-3 Nakano, Nakano-ku, Tokyo 164-0001 
			- Điện thoại: 03-6907-0858 
			- Web: https://www.shiseikan.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 東洋大学 
			 | 
			
			 Toyo University 
			 | 
			
			 - Giao tiếp văn hóa quốc tế 
			- Kinh tế quốc tế 
			- Quản trị kinh doanh 
			- Luật 
			- Xã hội học 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			- Du lịch 
			- Khoa học Sức khỏe và Thể thao 
			- Khoa học kỹ thuật 
			- Khoa học thông tin 
			- Khoa học thực phẩm và môi trường 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 28-5-20 Hakusan, Bunkyo-ku, Tokyo 
			- Điện thoại: 03-3945-7272 
			- Web: https://www.toyo.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 武蔵野大学 
			 | 
			
			 Musashino University 
			 | 
			
			 - Văn học 
			- Quản trị kinh doanh 
			- Sức khỏe 
			- Điều dưỡng 
			- Dược 
			- Nghiên cứu toàn cầu 
			- Luật 
			- Kinh tế 
			- Giáo dục 
			- Khoa học dữ liệu 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-1-20 Shinmachi, Nishitokyo shi, Tokyo 202-8585 
			- Điện thoại: 03 5530 7300 
			
			 | 
		
| 
			 流通経済大学 
			 | 
			
			 Ryutsu Keizai University 
			 | 
			
			 - Kinh tế 
			- Xã hội học đồng sáng tạo 
			- Phân phối thông tin 
			- Luật 
			- Khoa học thể thao và Sức khỏe 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			- EJU trên 220 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 120 Hirahata, Ryugasaki shi, Ibaraki 
			- Điện thoại: 0297-64-0001 
			- Web: https://www.rku.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 東京経済大学 
			 | 
			
			 Tokyo Keizai University 
			 | 
			
			 - Kinh doanh 
			- Kinh tế 
			- Truyền thông 
			- Pháp luật 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Trình độ tiếng Nhật tương đương N2 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-7-34 Minamimachi, Kokubunji, Tokyo 185-8502 
			- Điện thoại: 042-328-7747 
			- Web: https://www.tku.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 NATS 日本自動車大学 
			 | 
			
			 Nats Japan Automobile University School 
			 | 
			
			 - Bảo dưỡng ô tô 
			- Nghiên cứu ô tô 
			- Thể thao mô tô 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Tiếng Nhật: đã đỗ N2 hoặc EJU trên 200 
			- Trước khi nộp hồ sơ nhập học bắt buộc phải đến trường 1 lần (tham gia OPEN CAMPUS) 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 296-38 Sakurada, Narita, Chiba, 287-0217 
			- Điện thoại: 0476-73-5507 
			- Web: https://www.nats.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 日本薬科大学 
			 | 
			
			 Nihon Pharmaceutical University 
			 | 
			
			 - Dược phẩm sức khỏe 
			- Y học cổ truyền Trung Quốc 
			- Dược sĩ Y khoa 
			- Y học Thể thao 
			- Dược lý dinh dưỡng 
			- Dược sĩ kinh doanh 
			- Thông tin Dược phẩm 
			- Dược Hàn Quốc 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Xét tuyển theo yêu cầu của trường 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 3-15-9 Yushima, Bunkyo-ku, Tokyo 113-0034 
			- Điện thoại: 03-5812-9011 
			- Web: https://www.nichiyaku.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 尚美学園大学 
			 | 
			
			 Shobi University 
			 | 
			
			 - Diễn đạt thông tin 
			- Biểu diễn âm nhạc 
			- Ứng dụng âm nhạc 
			- Biểu diễn sân khấu 
			- Chính sách tổng hợp 
			- Quản lý thể thao 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Có nguyện vọng 1 là trường 
			- Đăng ký tài khoản trên trang chủ của trường 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-1-1 Toyoda-cho, Kawagoe, Saitama, 350-1110 
			- Điện thoại: 049-246-2700 
			- Web: https://www.shobi-u.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 新潟食料農業大学 
			 | 
			
			 Niigata Agro – Food University 
			 | 
			
			 - Các lĩnh vực về nông nghiệp và thực phẩm 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Năng lực tiếng Nhật  trên N3 hoặc EJU trên 180 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2416 Hiranedai, Tainai, Niigata, 959-2702 
			- Điện thoại: 0254-28-9855 
			- Web: https://nafu.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 愛国学園大学 
			 | 
			
			 Aikoku Gakuen University 
			 | 
			
			 - Văn hóa nhân loại 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Có giấy giới thiệu, tiến cử của hiệu trưởng trường được chỉ định hoặc trường đang theo học 
			- EJU trên 240 điểm, chứng chỉ JLPT N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1532 Yotsukaido, Yotsukaido-shi, Chiba 284-0005 
			- Điện thoại: 043-424-4433 
			- Web: https://aikoku-u.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 城西国際大学 
			 | 
			
			 Josai International University 
			 | 
			
			 - Văn hóa quốc tế 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			- Du lịch 
			- Kinh doanh và Khoa học thông tin 
			- Truyền thông 
			- Dược 
			- Nghiên cứu Phúc lợi toàn diện 
			- Phúc lợi xã hội 
			- Điều dưỡng 
			 | 
			
			 - Trường trong danh sách có thư tiến cử 
			- EJU trên 200 điểm 
			- Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1 Kumei, Togane, Chiba, 283-8555 
			- Điện thoại: 0475-55-8800 
			- Web: https://www.jiu.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 拓殖大学 
			 | 
			
			 Takushoku University 
			 | 
			
			 - Thương mại 
			- Khoa học Chính trị và Kinh tế 
			- Ngoại ngữ 
			- Nghiên cứu Quốc tế 
			- Kỹ thuật 
			 | 
			
			 - EJU trên 270 điểm 
			- Tiếng Nhật N2 trên 120 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 3-4-14 Kohinata, Bunkyo-ku, Tokyo 112-8585 
			- Điện thoại: 03-3947-7159 
			- Web: https://www.takudai.jp/ 
			 | 
		
| 
			 東京工芸大学 
			 | 
			
			 Tokyo Polytechnic University 
			 | 
			
			 - Thông tin 
			- Cơ khí 
			- Điện – Điện tử 
			- Kiến trúc 
			- Nhiếp ảnh 
			- Nghiên cứu Video 
			- Thiết kế 
			- Phương tiện truyền thông 
			- Hoạt hình 
			- Bộ phận trò chơi  
			- Manga 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Năng lực tiếng Nhật JLPT N2 trở lên hoặc EJU từ 220 điểm trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-9-5 Honcho, Nakano-ku, Tokyo 164-8678 
			- Điện thoại: 03-3372-1321 
			- Web: https://www.t-kougei.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 名古屋商科大学 
			 | 
			
			 | 
			
			 - Kinh doanh 
			- Kinh tế 
			- Thương mại 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			- Quản trị kinh doanh 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- EJU 250 điểm (BBA: 300 điểm), năng lực tiếng Nhật N2 (BBA: N1) 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4-4 Sagamine Komenoki, Nisshin, Aichi 470-0193 
			- Điện thoại: 0561-73-2111 
			- Web: https://www.nucba.ac.jp/  
			 | 
		
| 
			 北京語言大学 東京校 
			 | 
			
			 Bejing Language And Culture University, Tokyo College 
			 | 
			
			 - Ngôn ngữ Trung 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Đã học tại trường tiếng trên 6 tháng 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-29-14 Minamiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022 
			- Điện thoại: 03-5960-1333 
			- Web: https://www.blcu.jp/ 
			 | 
		
| 
			 山梨英和大学 
			 | 
			
			 Yamanashi Eiwa University 
			 | 
			
			 - Văn hóa học 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Năng lực tiếng Nhật tương đương N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 888 Yokonecho, Kofu, Yamanashi, 400-8555 
			- Điện thoại: 055-223-6020 
			
			 | 
		
| 
			 京都先端科学大学 
			 | 
			
			 Kyoto University Of Advanced Science 
			 | 
			
			 - Kinh tế 
			- Quản trị kinh doanh 
			- Tâm lý học 
			- Lịch sử và Văn hóa 
			- Khoa học sinh học và môi trường 
			- Khoa học sự sống ứng dụng 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên hoặc EJU 220 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 18 Yamanouchi Gotanda-cho, Ukyo-ku, Kyoto 615-8577 
			- Điện thoại: 075-406-7000 
			- Web: https://www.kuas.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 山梨学院大学 
			 | 
			
			 Yamanashi Gakuin University 
			 | 
			
			 - Quản trị kinh doanh 
			- Luật 
			- Khoa học thể thao 
			- Nghệ thuật tự do quốc tế 
			- Sức khỏe và dinh dưỡng 
			 | 
			
			 - Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên hoặc EJU 240 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-4-5 Sakaori, Kofu, Yamanashi 400-8575 
			- Điện thoại: 055-233-1111 
			- Web: https://www.ygu.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 京都外国語大学 
			 | 
			
			 Kyoto University Of Foreign Studies 
			 | 
			
			 - Ngôn ngữ Anh 
			- Ngôn ngữ Đức 
			- Ngôn ngữ Tây Ban Nha 
			- Ngôn ngữ Pháp 
			- Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 
			- Ngôn ngữ Trung 
			- Ngôn ngữ Nhật 
			- Ngôn ngữ Ý 
			- Ngôn ngữ Nga 
			- Du lịch quốc tế 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			 | 
			
			 - Đã tốt nghiệp THPT 
			- Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên 
			- EJU trên 220 điểm 
			- Có chứng chỉ tiếng Anh 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 6 Nishiin Kasame-cho, Ukyo-ku, Kyoto, 615-8558 
			- Điện thoại: 075-322-6012 
			- Web: https://www.kufs.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 倉敷芸術科学大学 
			 | 
			
			 Kurashiki University Of Science And The Arts 
			 | 
			
			 - Nghệ thuật 
			- Khoa học Môi trường và Đời sống 
			- Khoa học Y sinh 
			- Khoa học đời sống động vật 
			- Khoa học sức khỏe 
			 Quản lý khủng hoảng 
			 | 
			
			 - Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-4-7 Chuo, Kurashiki, Okama 710-0046 
			- Điện thoại: 086-427-7530 
			- Web: https://www.kusa.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 大阪女学院大学 
			 | 
			
			 Osaka Jogakuin University 
			 | 
			
			 - Ngôn ngữ Anh 
			- Ngôn ngữ Hàn 
			 | 
			
			 - Năng lực tiếng Nhật tương đương N2 trở lên 
			- EJU 250 điểm 
			- Chứng chỉ tiếng Anh 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-26-54, Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka 540-0004 
			- Điện thoại: 06-6761-9371 
			- Web: https://www.wilmina.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 麗澤大学 
			 | 
			
			 Reitaku University 
			 | 
			
			 - Ngoại ngữ 
			- Nghiên cứu quốc tế 
			- Kinh tế 
			- Quản trị kinh doanh 
			- Kỹ thuật 
			 | 
			
			 - Năng lực tiếng Nhật N2 trở lên 
			- EJU trên 200 điểm 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-1-1 Hikarigaoka, Kashiwa, Chiba, 277-8686 
			- Điện thoại: 04-7173-3601 
			- Web: https://www.reitaku-u.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 関西国際大学 
			 | 
			
			 Kansai University International Studies 
			 | 
			
			 - Nghiên cứu toàn cầu 
			- Khoa học thông tin 
			- Tâm lý 
			- Phúc lợi giáo dục 
			- Quản trị kinh doanh 
			- Điều dưỡng 
			- Truyền thông toàn cầu 
			- Du lịch 
			- Xã hội học 
			 | 
			
			 - EJU trên 220 điểm  
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 1-3-23 Ushioe, Amagasaki, Hyogo 661-0976 
			- Điện thoại: 06-6498-4755 
			- Web: https://www.kuins.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 多摩大学 
			 | 
			
			 Tama University 
			 | 
			
			 - Kinh doanh và Khoa học thông tin 
			- Nghiên cứu toàn cầu 
			 | 
			
			 - EJU trên 220 điểm 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 4-1-1 Seigaoka, Tama-shi, Tokyo 206-0022 
			- Điện thoại: 042-337-1111 
			- Web: https://www.tama.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 東京家政学院大学 
			 | 
			
			 Tokyo Kasei Gakuin University 
			 | 
			
			 - Kinh tế Gia đình Hiện đại 
			- Thiết kế Phong cách sống 
			 | 
			
			 - EJU trên 240 điểm 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 22 Sanbancho, Chiyoda-ku, Tokyo 102-8341 
			- Điện thoại: 03-3262-2251 
			
			 | 
		
| 
			 千葉科学大学 
			 | 
			
			 Chiba Institute Of Science 
			 | 
			
			 - Dược 
			- Điều dưỡng 
			- Quản lý khủng hoảng 
			 | 
			
			 - Không yêu cầu EJU cũng như tiếng Nhật, tuy nhiên trường có kỳ thi riêng 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 3 Shiomicho, Choshi, Chiba 288-0025 
			- Điện thoại: 0479-30-4500 
			- Web: https://www.cis.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 平安女学院大学 
			 | 
			
			 St. Agnes’ University 
			 | 
			
			 - Du lịch quốc tế 
			- Giáo dục trẻ em 
			 | 
			
			 - EJU trên 225 điểm 
			- Trình độ tiếng Nhật N2 trở lên 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 221 Takejincho, Kamigyo, Kyoto 602-8029 
			- Điện thoại: 075-414-8108 
			- Web: https://www.heian.ac.jp/ 
			 | 
		
| 
			 青森大学-東京キャンパス 
			 | 
			
			 Aomori University-Tokyo Campus 
			 | 
			
			 - Kinh doanh tổng hợp 
			- Xã hội 
			- Tin học phần mềm hệ thống 
			 | 
			
			 - Trường trong danh sách có thư tiến cử 
			 | 
			
			 - Địa chỉ: 2-10-1 Seishincho, Edogawa-ku, Tokyo 134-0087 
			- Điện thoại: 03-6261-6399 
			- Web: https://aomori-u-tokyo.jp/ 
			 | 
		
