Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng nhật
|
TIẾNG VIỆT |
にほんご |
|
Xin chào lần đầu gặp mặt. Rất hân hạnh đươc gặp bạn/ông/bà... |
はじめまして |
|
Tôi tên là... Mọi người hay gọi tôi là... |
わたしは..........です。 わたしは..........ともうします。 |
|
Năm nay tôi...tuổi. |
ことし............さいです。 |
|
Tôi đến từ... Quê tôi ở... |
..............からきました。 いなかは...........です。 |
|
Sở thích của tôi là... |
しゅみは.............. |
|
Gia đình tôi có...thành viên. Gồm có... |
かぞくは..............にんです。 ........と..........と............です。 |
|
Cha/Mẹ/Anh/Chị/Em gái/Em trai ... tuổi |
ちち/はは/あに/あね/いもうと/おとうとは..........さいです。 |
|
Cha/Mẹ/Anh/Chị/Em gái/Em trai đang ... (công việc). |
ちち/はは/あに/あね/いもうと/おとうとは.......... |
|
Tôi tốt nghiệp Đại Học/Cao Đẳng/Trung Cấp/Cấp 3 vào năm... |
......ねんに......をそつぎょうしました。 |
|
Sau khi tốt nghiệp tôi... |
そつぎょうしてから................ |
|
Đến bây giờ tôi đã học tiếng Nhật được khoảng...tháng. |
いままで................かげつぐらいにほんごをべんきょうしました。 |
|
Mục đích đến Nhật du học của tôi là... |
にほんへりゅうがくにいくりゆうは... |
|
Nếu được các thầy cô tạo điều kiện cho tôi được đi đến Nhật du học thì tôi rất vui và hạnh phúc. |
にほんへりゅうがくにいくチャンスをあたえたらさいわいです。 |
|
Sau khi về nước ... |
きこくしてから......... |
|
Ước mơ của tôi là... |
わたしのゆうめいは........ |
